blockheaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blockheaded+ Adjective
- ngu dốt, đần độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blockheaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blockheaded":
blockade blockhead blockaded blockheaded
Lượt xem: 355