--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pedigreed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
negative
:
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoánto give a negative answers trả lời từ chối, trả lời khôngnegative sentence câu phủ địnhnegative criticism sự phê bình tiêu cựcnegative evidence chứng cớ tiêu cực
+
fork
:
cái nĩa (để xiên thức ăn)
+
rục rịch
:
to get readychúng nó rục rịch lên đườngThey get ready to start
+
cold feet
:
sự hèn nhát
+
phong ba
:
VicissitudesCuộc đời phong baA life full of vicisstudes.