--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peerage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inurement
:
sự làm cho quen; sự quen
+
pensive
:
trầm ngâm, suy nghĩ
+
iterate
:
nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
+
khắc nghiệt
:
HarshChế độ phong kiến khắc nghiệtThe harshfeudal system
+
crochet
:
sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc