--

iterate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iterate

Phát âm : /'itəreit/

+ ngoại động từ

  • nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
  • làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
    • iterates integral
      (toán học) tích phân lặp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iterate"
Lượt xem: 463