--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peg chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
riddle
:
điều bí ẩn, điều khó hiểuto talk in riddles nói những điều bí ẩn khó hiểu
+
floaty
:
có xu hướng nổi trên bề mặt chất lỏng, trong không khí, hay khí ga
+
coefficient of drag
:
hệ số trợ lực.
+
adoptability
:
tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi
+
silicic
:
(hoá học) (thuộc) silic, silixic