--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá cách
+
(cũ) Violate the rule of prosody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá cách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá cách"
:
phá cách
phải cách
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
phá cách
:
(cũ) Violate the rule of prosody
+
chân tài
:
True talentmột nghệ sĩ có chân tàian artist with a true talent; a sterling artist
+
chuột nhắt
:
House-mouse
+
seasonable
:
hợp thời vụ, đúng với mùaseasonable weather thời tiết đúng (với mùa)
+
corky
:
như li e, như bần