--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá giới
+
Unfrock oneself, break one's religious vow
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
phá giới
:
Unfrock oneself, break one's religious vow
+
phong kế
:
Anemometer
+
toffee
:
kẹo bơ cứng
+
ernie
:
(viết tắt) của electronic random number indicator equipment
+
sùng ái
:
(từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite