--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá hoẵng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá hoẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hoẵng
+
như phá bĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hoẵng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phá hoẵng"
:
phá hoang
phá hoẵng
phụ hoàng
Những từ có chứa
"phá hoẵng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buckskin
pricket
roe-deer
roebuck
roe
buck
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
phá hoẵng
:
như phá bĩnh
+
daysman
:
người làm công nhật
+
chết cha
:
như bỏ mẹđánh chết cha nó đi!beat him to death!chết cha! làm sao bây giờ?damn it, what to do now?
+
earth-received time
:
phổ thời gian phối hợp khi một sự kiện được nhận vào Trái Đất
+
chưng
:
To show off, to sportchưng bộ đồ mớito sport a new suitchưng bằng cấpto show off one's degreeNhư trưngTo boil downchưng nước mắmto boil down some fish sauce