--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phá vây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phá vây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá vây
+
(quân) Break through (the enemy siege)
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
phá vây
:
(quân) Break through (the enemy siege)
+
nằm ngang
:
Horizontal
+
bộn rộn
:
To bubble profuselytiếng cười nói bộn rộntalk and laughter bubbled profuselynhững điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu ócworries profusely bubble in one's head
+
brick-red
:
màu gạch
+
nhủi
:
Rake net