--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phách lối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phách lối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phách lối
+ adj
smiffy, haughty
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
phách lối
:
smiffy, haughty
+
temper
:
tính tình, tình khí, tâm tính, tínhto have a violent (quick) temper tính nóng nảy
+
siêu phàm
:
superordinary
+
giàu sang
:
High and richGiàu sang mà tham lam, nghèo khó nhưng hào phóngHigh and rich but covetous, low and poor but liberal ; poor and liberal, rich and covetous
+
rác tai
:
(thông tục) Offend the ear