phát nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát nhiệt+
- (hóa học) Exothermal, exothermic.
- (vật lý) Calorific
- Bức xạ phát nhiệt
Caloricfic radiations
- Bức xạ phát nhiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát nhiệt"
- Những từ có chứa "phát nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 200