--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phân cách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phân cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân cách
+
Seperate
Con sông phân cách hai làng.
The river separates the two villages
Lượt xem: 126
Từ vừa tra
+
phân cách
:
SeperateCon sông phân cách hai làng.The river separates the two villages