--

phù tá

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù tá

+  

  • (từ cũ) Support and assit
    • Phù tá nhà vua
      To support and assist the king
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù tá"
Lượt xem: 462