phún xuất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phún xuất+
- (từ cũ) như phun trào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phún xuất"
- Những từ có chứa "phún xuất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery spit dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced more...
Lượt xem: 137