--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phĩnh bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phĩnh bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phĩnh bụng
+
Have a belly swollen (with food ...)
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
phĩnh bụng
:
Have a belly swollen (with food ...)
+
occupational therapy
:
(y học) phép chữa bằng lao dộng
+
idle
:
ngồi rồi, không làm việc gìin an idle hour trong lúc ngồi rồi
+
porcine
:
(thuộc) lợn; như lợn
+
class holothuroidea
:
(sinh vật học)lớp hải sâm.