--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phương tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phương tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phương tiện
+ noun
means
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
phương tiện
:
means
+
tautologic
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
intimidated
:
bị đe dọa, hăm dọa, dọa dẫm
+
tarrying
:
sự ở lại, sự nán lại, sự lưu lại
+
idolatress
:
người đàn bà sùng bái thần tượng