phạm thượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạm thượng+
- show irreverence to superiors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm thượng"
- Những từ có chứa "phạm thượng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 203