phải gái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phải gái+
- (thông tục) Be spoony upon a girl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải gái"
- Những từ có chứa "phải gái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 149