phẩm bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm bình+
- như bình phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm bình"
- Những từ có chứa "phẩm bình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 119