phẩm cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm cấp+
- (từ cũ) Mandarins' ranks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm cấp"
- Những từ có chứa "phẩm cấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 125