phế tích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế tích+
- Ruins
- Phế tích Ăng-co
The ruins of Angkor
- Phế tích Ăng-co
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế tích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế tích":
phát tích phế tích - Những từ có chứa "phế tích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 233