phục viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục viên+ verb
- to ddemobilize troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục viên"
- Những từ có chứa "phục viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 148