phụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụt+
- Eject, gush, spout, jet
- Strongly and fast
- Gió thổi phụt làm tắt đèn
The wind blew strongly and fast and put out the lamp
- Phùn phụt (láy)
Strong sputtering sound
- Lửa cháy phùn phụt
The fire burned with strong sputtering sounds
- Gió thổi phụt làm tắt đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụt"
Lượt xem: 453