--

phao câu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phao câu

+  

  • Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl
    • Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ)
      The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phao câu"
Lượt xem: 859