--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phe cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phe cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phe cánh
+ noun
faction, side
Lượt xem: 907
Từ vừa tra
+
phe cánh
:
faction, side
+
khanh
:
(cũ) Our favourite subject (used by a king when addressing the qeen or a royal concubine or a mandarin)
+
điên điển
:
CorkMũ làm bằng điên điểnA cork sun helmet
+
plectrum
:
(âm nhạc) miếng gảy (đàn)
+
cold fish
:
Người kiêu kỳ lạnh lùng