--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pistachio chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đồ bản
:
Map
+
heart failure
:
(y học) chứng liệt tim
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
ca ra
:
CaratVàng 24 ca ra24 carat gold, pure gold
+
bổ ích
:
Useful, helpfulrút ra bài học bổ íchto learn a useful lessoný kiến bổ ích cho công tácideas useful to one's workbổ ích về nhiều mặtuseful in many respects