--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ plain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
darling
:
người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thíchthe darling of the people người được nhân dân yêu mếnone's mother's darling con cưngFortune's darling con cưng của thần may mắn
+
hồng quần
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Red trousers; fair, beautiful girl
+
hạnh kiểm
:
conduct; behaviourhạnh kiểm xấubad conduct
+
screw press
:
(kỹ thuật) máy ép kiểu vít
+
grey-blue
:
màu xanh xám