--

darling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: darling

Phát âm : /'dɑ:liɳ/

+ danh từ

  • người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
    • the darling of the people
      người được nhân dân yêu mến
    • one's mother's darling
      con cưng
    • Fortune's darling
      con cưng của thần may mắn
  • người yêu
    • my darling!
      em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

+ tính từ

  • thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
    • what a darling little dog!
      con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "darling"
Lượt xem: 1230