--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ porterage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thân danh
:
personal dignity
+
hiền muội
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Dear sister (used as address to a youger sister or friend)
+
gốm
:
Baked clay, terra-cotta, pottery
+
myrmecophilous
:
sống cộng sinh với kiến
+
bộn
:
Crowded with, encumbered withnhà bộn những rơmthe house is crowded with strawcông việc đang bộn lênto be over head and ears in work