--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prankish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngượng nghịu
:
awkward
+
unshrinking
:
không lùi bước, gan dạ, cưng quyết
+
đơn cử
:
Cite (a single fact...) as example
+
bới tác
:
to fasten up one's hair
+
săm lốp
:
tyre and tube