--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prism-glasses chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clad
:
mặc quần áo choto clothe a child mặc quần áo cho em bé
+
fuss-pot
:
(thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít
+
bật
:
To pluckbật dây đànto pluck the strings (of a musical instrument)bật dây cao suto pluck an elastic
+
tegumentary
:
(thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
+
premium
:
phần thưởng