premium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: premium
Phát âm : /'pri:mjəm/
+ danh từ
- phần thưởng
- tiền thưởng
- tiền đóng bảo hiểm
- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
- at a premium
- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
- to put a premium on something
- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bounty agio agiotage exchange premium insurance premium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "premium"
Lượt xem: 480