--

quật ngã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật ngã

+  

  • Hurl down
    • Quật ngã đối thủ
      To hurl down one's rival
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật ngã"
Lượt xem: 496