--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quốc giáo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quốc giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quốc giáo
+ noun
national religion
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
quốc giáo
:
national religion
+
cá tầm
:
Sturgeon
+
hoả lò
:
Portable earthen stove
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
nô lệ
:
slavethà chết còn hơn làm nô lệDeath sooner than slavery