quyền thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền thần+
- Power-usurping courtier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền thần"
- Những từ có chứa "quyền thần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
power mastery dominion authority hypothec cognizance wand sacerdotalism theocrat attribution more...
Lượt xem: 604