--

quyệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyệt

+  

  • Cunning, deceitful
    • Tính người quyệt
      To be deceitful in disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyệt"
Lượt xem: 374