--

quáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quáng

+ noun  

  • dazzled; blinded
    • mù quáng vì tức giận
      blind with anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quáng"
Lượt xem: 453