--

quẹo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẹo

+ verb  

  • to turn
    • quẹo tay trái
      to turn to the left to distort
    • bị đánh quẹo tay
      to be beaten and get an arm distorted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẹo"
Lượt xem: 444