--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rác mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rác mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rác mắt
+
(thông tục) Offend the eye
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
rác mắt
:
(thông tục) Offend the eye
+
fir-tree
:
(thực vật học) cây linh sam
+
bức
:
(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm)bức ảnha photograph, a picturebức thưa letterbức thêuan embroiderybức bình phonga screenbức tườnga wallbức tranha painting, a picture
+
nhà gá
:
Gambling house owner
+
dysprosium
:
(hoá học) đyprosi