--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách tươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách tươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách tươm
+
Tattered, ragged
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
rách tươm
:
Tattered, ragged
+
fire-eater
:
người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật)
+
lưu ý
:
pay attention tọĐề nghị lưu ý đến vấn đề nói trênPlease pay attention to the above-said questionlưu ý ai đến vấn đề gìTo draw (direct) someone's attention to some matter
+
sao biển
:
(động vật) Starfish
+
nạo óc
:
to rake one's brain