--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rè rè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rè rè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rè rè
+
xem rè (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rè rè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rè rè"
:
ra rả
ra rìa
rã rời
rào rào
rào rạo
râu ria
rầu rỉ
rầy rà
rè rè
rẽ ròi
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
rè rè
:
xem rè (láy)
+
story
:
chuyện, câu chuyệnthey all tell the same story họ đều kể một câu chuyện như nhauas the story goes người ta nói chuyện rằngbut that is another story nhưng đó lại là chuyện khác
+
longing
:
ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn
+
râu ria
:
Beaud and moustaches
+
boiler-house
:
(kỹ thuật) gian nồi hơi