--

rèo rẹo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rèo rẹo

+  

  • Snivel constantly
    • Thằng bé ốm rèo rẹo suốt ngày
      The ailing little boy snivelled all day long
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rèo rẹo"
Lượt xem: 544