--

răng cưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răng cưa

+  

  • Serrated
    • Lá răng cưa
      Serrated leaves
    • Bánh xe răng cưa
      A cog-wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răng cưa"
Lượt xem: 217