--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
răng cưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
răng cưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răng cưa
+
Serrated
Lá răng cưa
Serrated leaves
Bánh xe răng cưa
A cog-wheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răng cưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"răng cưa"
:
răng cưa
răng cửa
Những từ có chứa
"răng cưa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 217
Từ vừa tra
+
răng cưa
:
SerratedLá răng cưaSerrated leavesBánh xe răng cưaA cog-wheel