--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rất mực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rất mực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rất mực
+ adv
exceptionally
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
rất mực
:
exceptionally
+
menopausic
:
(y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh
+
dốc ống
:
Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
+
treble
:
gấp ba
+
tegument
:
vỏ