--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầu
+ adj
sad; roarowful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rầu"
:
rau
râu
rầu
rêu
rều
rệu
riêu
rìu
ríu
ru
more...
Những từ có chứa
"rầu"
:
buồn rầu
cỏ mần trầu
quệt trầu
rầu
rầu rỉ
trầu
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
rầu
:
sad; roarowful
+
bải hoải
:
Limp with weariness, drooping from exhaustionbải hoải chân taylimbs drooping from exhaustionngười bải hoảilimp with weariness
+
discretion
:
sự tự do làm theo ý mìnhat discretion tuỳ ý, mặc ý, không điều kiệnto surrender at discretion đầu hàng không điều kiệnat the discretion of... theo ý muốn của...
+
tractable
:
dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
+
glory
:
danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự