--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rầy la
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rầy la
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rầy la
+
Scold noisily
Rầy la con
To scold one's children noisily
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
rầy la
:
Scold noisilyRầy la conTo scold one's children noisily
+
bathymetry
:
phép đo sâu (của biển)
+
apophthegm
:
cách ngôn
+
dumdum fever
:
bệnh sốt do động vật ký sính Leishmania gây ra
+
coral honeysuckle
:
(thực vật học) cây kim ngân Bắc Mỹ, hoa màu đỏ san hô hoặc màu chanh.