--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rậm rật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rậm rật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rậm rật
+
(địa phương) xem giậm giật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rậm rật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rậm rật"
:
rấm rứt
rậm rật
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
rậm rật
:
(địa phương) xem giậm giật
+
rắn hổ lửa
:
krait
+
championship
:
chức vô địch; danh hiệu quán quânto win a world swimming championship đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
+
ối
:
amnionnước ốiamniotic fluid
+
attached
:
thương yêu, yêu mếnShe was very attached to her father.Cô ấy đã rất thương yêu cha.