--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn dọc dưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn dọc dưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn dọc dưa
+ noun
coluber
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
rắn dọc dưa
:
coluber
+
fiddle
:
(thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn
+
temerarious
:
táo bạo, cả gan, liều lĩnhtemerarious hypothesis giả thuyết táo bạoa temerarious act một hành động liều lĩnh
+
commercialize
:
thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bánto commercialize sports biến thể thao thành món hàng mua bán
+
bastardy
:
tính chất con đẻ hoang