--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rắn lục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rắn lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn lục
+ noun
dendrophis
rắn lục Gaboon
Lượt xem: 120
Từ vừa tra
+
rắn lục
:
dendrophisrắn lục Gaboon
+
compact disc recordable
:
đĩa compact có chức năng ghi.
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate
+
anthrax
:
(y học) cụm nhọt
+
sụt sùi
:
như sùi sụt. Continual and lasting