--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rễ cái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rễ cái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ cái
+
(thực vật) Main root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ cái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rễ cái"
:
rau cải
rễ cái
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
rễ cái
:
(thực vật) Main root
+
rẻ rúng
:
Think little of, slight, hold cheap
+
đánh đu
:
To swingđánh đu với tinhhe should have a long spoon that sups with the devil
+
mitt
:
găng tay hở ngón
+
giáo phái
:
religious sect